Có 2 kết quả:
对称轴 duì chèn zhóu ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄓㄡˊ • 對稱軸 duì chèn zhóu ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄓㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) axis of symmetry
(2) central axis (in Chinese architecture)
(2) central axis (in Chinese architecture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) axis of symmetry
(2) central axis (in Chinese architecture)
(2) central axis (in Chinese architecture)
Bình luận 0